Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghìn năm
[nghìn năm]
|
one thousand years
This capital city's thousand-year history has witnessed the birth of innumerable priceless temples and pagodas
To respect age-old/time-honoured traditions
Từ điển Việt - Việt
nghìn năm
|
động từ
thời gian dài
nghìn năm vẫn chưa quên
xưa nay
trăm năm bia đá cũng mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ (ca dao)